KIM QUỸ THẬN KHÍ HOÀN – ĐIỀU TRỊ PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT
1.Vị trí trên cơ thể.
– Tuyến tiền liệt là một cơ quan thuộc hệ sinh dục nam, có kích thước và hình dáng tương tự như quả óc chó. Tuyến này nằm ngay bên dưới bàng quang và bao quanh đoạn đầu của niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài).
– Chức năng chính của tuyến tiền liệt là sản xuất một phần dịch lỏng trong tinh dịch, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ tinh trùng. Trong quá trình xuất tinh, tuyến tiền liệt co bóp để đẩy tinh dịch vào niệu đạo, sau đó được đẩy ra ngoài qua dương vật.
– Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến tuyến tiền liệt (như tiểu khó, đau vùng chậu, hoặc tiểu đêm nhiều), bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2.Định nghĩa – Phân loại.
2.1.Định nghĩa:
– Phì đại tuyến tiền liệt, còn được gọi là phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH – Benign Prostatic Hyperplasia), là một tình trạng tuyến tiền liệt ở nam giới phát triển lớn hơn so với kích thước bình thường.
– Tuyến tiền liệt là một tuyến nhỏ nằm dưới bàng quang và bao quanh niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài). Khi tuyến tiền liệt phì đại, nó có thể gây chèn ép lên niệu đạo và làm gián đoạn dòng chảy của nước tiểu.
– Trong Đông y, phì đại tuyến tiền liệt không được gọi bằng thuật ngữ y học hiện đại mà được mô tả thông qua các hội chứng hoặc triệu chứng liên quan đến hệ thống niệu dục. Tình trạng này thường được phân loại và lý giải dựa trên sự mất cân bằng của các tạng phủ, khí huyết, âm dương trong cơ thể.
2.2.Phân loại:
Phì đại tuyến tiền liệt (BPH – Benign Prostatic Hyperplasia) là một bệnh lý phổ biến ở nam giới trung niên và cao tuổi, do sự tăng kích thước lành tính của tuyến tiền liệt. Dựa trên các yếu tố như triệu chứng lâm sàng, hình ảnh học và mức độ ảnh hưởng, có thể phân loại phì đại tuyến tiền liệt thành các dạng chính sau:
2.2.1.Dựa trên vị trí phì đại
– Phì đại thùy giữa:
+ Thường gây cản trở dòng chảy nước tiểu mạnh hơn do khối tăng sinh đẩy vào lòng bàng quang.
+ Dễ dẫn đến tình trạng ứ nước tại bàng quang hoặc thận.
– Phì đại thùy bên:
+ Là dạng phổ biến nhất.
+ Chủ yếu gây cản trở cơ học tại niệu đạo, ảnh hưởng đến quá trình tiểu tiện.
– Phì đại toàn bộ tuyến tiền liệt:
+ Tuyến tiền liệt tăng kích thước đồng đều cả ở thùy giữa và thùy bên.
2.2.2.Dựa trên triệu chứng lâm sàng (AUA Symptom Score)
– Phì đại không triệu chứng:
+ Tuyến tiền liệt tăng kích thước nhưng không gây rối loạn tiểu tiện.
+ Thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khám sức khỏe định kỳ.
– Phì đại có triệu chứng nhẹ:
+ Gây các triệu chứng như tiểu khó, tiểu ngắt quãng, dòng tiểu yếu, nhưng không nghiêm trọng.
– Phì đại có triệu chứng nặng:
+ Gây bí tiểu cấp tính, tiểu máu, nhiễm trùng tiểu hoặc sỏi bàng quang.
+ Có thể cần can thiệp phẫu thuật.
2.2.3.Dựa trên hình ảnh học và mức độ tắc nghẽn
– Phì đại tuyến tiền liệt không tắc nghẽn:
+ Tăng kích thước nhưng không gây chèn ép rõ rệt lên niệu đạo hay cổ bàng quang.
– Phì đại tuyến tiền liệt tắc nghẽn:
+ Gây hẹp niệu đạo, dòng tiểu yếu hoặc bí tiểu.
+ Quan sát thấy chèn ép rõ ràng qua siêu âm hoặc MRI.
2.2.4.Dựa trên biến chứng
– Phì đại tuyến tiền liệt chưa biến chứng:
+ Không có hậu quả nghiêm trọng đối với hệ tiết niệu hoặc sức khỏe tổng thể.
– Phì đại tuyến tiền liệt có biến chứng:
+ Biến chứng bao gồm:
* Ứ nước ở thận.
* Suy thận.
* Sỏi bàng quang.
* Nhiễm trùng đường tiết niệu.
3.Nguyên Nhân.
Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn tới Phì đại tuyến tiền liệt
Phì đại tuyến tiền liệt (hay tăng sản lành tính tuyến tiền liệt – BPH) là tình trạng tuyến tiền liệt phát triển to hơn bình thường, thường gặp ở nam giới trung niên và lớn tuổi. Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến phì đại tuyến tiền liệt:
– Tuổi tác
+ Phì đại tuyến tiền liệt thường xảy ra ở nam giới từ 40 tuổi trở lên và trở nên phổ biến hơn sau 50 tuổi.
+ Sự gia tăng kích thước tuyến tiền liệt liên quan đến thay đổi nội tiết tố theo tuổi tác, đặc biệt là sự mất cân bằng giữa testosterone và estrogen.
– Mất cân bằng hormone
+ Testosterone, hormone nam chính, giảm dần theo tuổi, trong khi estrogen (thường có ở mức thấp trong cơ thể nam giới) có thể tăng tương đối, ảnh hưởng đến sự phát triển của tuyến tiền liệt.
+ Dihydrotestosterone (DHT), một dạng chuyển hóa của testosterone, có vai trò kích thích sự phát triển của tuyến tiền liệt.
– Yếu tố di truyền
+ Nếu trong gia đình có người thân (cha hoặc anh em trai) bị phì đại tuyến tiền liệt, nguy cơ mắc bệnh ở thế hệ sau cũng cao hơn.
– Lối sống và chế độ dinh dưỡng
+ Chế độ ăn ít chất xơ, giàu chất béo động vật, hoặc thừa cân, béo phì có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
+ Ít vận động hoặc lối sống không lành mạnh cũng là yếu tố nguy cơ.
– Viêm nhiễm hoặc bệnh lý khác
+ Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát có thể góp phần làm tăng nguy cơ phì đại tuyến tiền liệt.
+ Một số bệnh lý khác như tiểu đường và bệnh tim mạch cũng liên quan đến nguy cơ phì đại tuyến tiền liệt.
– Ảnh hưởng của môi trường
+ Tiếp xúc với các chất độc hại, ô nhiễm môi trường, hoặc hóa chất có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tuyến tiền liệt.
– Yếu tố liên quan đến chức năng nội tiết
+ Hoạt động của hệ nội tiết thay đổi theo thời gian có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
+ Nếu bạn có các triệu chứng như khó tiểu, tiểu nhiều lần, tiểu không hết, hoặc tiểu ra máu, hãy đi khám bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
4.Đối tượng.
Phì đại tuyến tiền liệt ảnh hưởng tới bàng quang và niệu đạo
Bệnh tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Những đối tượng có nguy cơ mắc phì đại tiền liệt tuyến bao gồm:
– Nam giới trên 40 tuổi;
+ Phì đại tiền liệt tuyến là bệnh lý phổ biến ở nam giới lớn tuổi, tuổi càng cao thì khả năng mắc bệnh càng nhiều.
+ Bệnh xảy ra với 40% người bệnh ở độ tuổi từ 40 trở lên và mỗi 10 năm tỉ lệ này tăng 10%, ở độ tuổi 60 thì tỷ lệ này là 60%, ở độ tuổi trên 80 thì tỷ lệ này lên đến hơn 80%.
– Gia đình có người mắc phì đại tiền liệt tuyến;
– Béo phì, ít tập luyện thể dục thể thao;
– Chủng tộc: Người da trắng và da đen có nguy cơ cao hơn;
– Lối sống lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá, chất kích thích, uống ít nước, ăn nhiều chất béo;
– Rối loạn chức năng cương dương;
– Người bệnh mắc các bệnh lý như đái tháo đường, bệnh tim;
– Sử dụng thuốc chẹn beta;
– Môi trường làm việc ô nhiễm.
5.Triệu chứng.
Phì đại tuyến tiền liệt (hay tăng sản lành tính tuyến tiền liệt) là một tình trạng phổ biến ở nam giới, đặc biệt là ở độ tuổi trung niên và cao tuổi. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp của tình trạng này:
– Triệu chứng về tiểu tiện
+ Tiểu khó: Cảm giác khó khăn khi bắt đầu tiểu, dòng nước tiểu yếu hoặc ngắt quãng.
+ Tiểu nhiều lần: Đi tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm (tiểu đêm).
+ Tiểu gấp: Cảm giác cần đi tiểu ngay lập tức, không thể trì hoãn.
+ Tiểu không hết: Cảm giác bàng quang không được làm rỗng hoàn toàn sau khi tiểu.
+ Tiểu rỉ: Rò rỉ nước tiểu hoặc nhỏ giọt sau khi đi tiểu xong.
– Triệu chứng bàng quang kích thích
+ Tiểu đột ngột: Bàng quang co thắt đột ngột, tạo cảm giác buồn tiểu ngay cả khi chưa đầy nước.
+ Đau hoặc cảm giác khó chịu khi tiểu: Có thể xuất hiện ở một số trường hợp.
– Triệu chứng phức tạp hơn (nếu không được điều trị kịp thời)
+ Nhiễm trùng đường tiểu: Do bàng quang không rỗng hoàn toàn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
+ Sỏi bàng quang: Hình thành do nước tiểu đọng lại.
+ Tổn thương thận: Do áp lực tăng cao trong bàng quang ảnh hưởng đến thận.
+ Tiểu ra máu: Một số trường hợp có thể thấy máu trong nước tiểu.
– Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Bạn nên đến gặp bác sĩ nếu:
+ Các triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
+ Có biểu hiện như tiểu ra máu, đau khi tiểu, hoặc không tiểu được.
+ Tiểu tiện đột ngột ngừng hoàn toàn (bí tiểu cấp tính).
6.Phương pháp điều trị.
– Đối với các bài thuốc Đông Y điều trị Phì đại tuyến tiền liệt
+ Thời gian: Cần nhiều thời gian một chút, để cảm nhận hiệu quả điều trị.
+ Ưu điểm: Khả năng trị bệnh được đảm bảo vô cùng an toàn và hạn chế tối đa các ảnh hưởng tiêu cực đến những hệ cơ quan khác trong cơ thể.
+ Nhược điểm: Hiệu quả thường đến chậm hơn so với Tây Y.
+ Chi phí Điều trị: Giá cả cho nguyên liệu của hầu hết các bài thuốc Đông Y chữa Phì đại tuyến tiền liệt đều ở mức thấp. Vì vậy, việc điều trị lâu dài là hoàn toàn có khả năng với hầu hết mọi gia đình
Trong Y học cổ truyền không có bệnh danh u phì đại lành tính tuyến tiền liệt, nhưng y học cổ truyền phương Đông đã mô tả lâm sàng rất sớm trong các phạm trù “lâm chứng” , “lung bế” , “lung bế môn”.
– Biện chứng luận trị theo thể bệnh.
+ Thể bàng quang hư hàn
* Thời kỳ đầu:
- Đau âm ỉ,
- Đi tiểu nhiều lần,
- Khó đi,
- Nước tiểu không thành tia,
- Thường di niệu có lúc đái són,
- Sức bài tiết bàng quan yếu,
- Lưng đau mỏi,
- Lưỡi nhợt,
- Rêu trắng,
- Mạch vô lực.
* Phương pháp điều trị: Ôn thận cố sáp.
* Phương thuốc thường dùng: Thu tuyền hoàn, hợp với thỏ ty tử hoàn.
- Nếu mất ngủ, hay quên, tinh thần hoang mang, tâm khí hư nhược phải dùng thêm tang phiêu tán; nếu di niệu nặng thêm phục bồn tử, kim anh tử.
- Liều lượng tùy theo cơ thể bệnh nhân.
+ Thể tỳ thận khí hư:
* Triệu chứng:
- Đái đêm nhiều lần,
- Bệnh nặng về mùa đông xuân thời tiết giá lạnh;
- Đái són thường xuyên,
- Mệt mỏi vô lực,
- Sắc mặt xám không nhuận,
Ăn kém chi thể mệt mỏi mệt,
- Lưng gối đau mỏi,
- Bụng dưới trướng đầy,
- Ngũ canh tả,
- Lưỡi nhợt bệu có hằn răng,
- Rêu trắng nhuận,
- Mạch trầm tế.
* Phương pháp điều trị: Kiện tỳ ích thận, ôn dương cố sáp.
* Phương thuốc thường dùng: Thúc đề hoàn: thục địa, phụ tử, thỏ ty tử, phá cố chỉ, ích trí nhân, ngũ vị tử, bạch truật, phục linh, sơn dược (Cảnh Nhạc toàn thư).
* Gia giảm: Nếu khí hư gia thêm đẳng sâm, hoàng kỳ, nếu chi lạnh gia thêm can khương, quế chi.
+ Thể thấp nhiệt hạ trú:
* Triệu chứng:
- Thể chất thiên về nhiệt kết hợp viêm đường tiết niệu,
- Tiểu tiện buốt dắt,
- Nóng dát niệu đạo,
- Nước tiểu đỏ, đục.
- Đầy trướng bụng dưới,
- Miệng khô dính;
- Khát mà không uống,
- Đại tiện táo kết hoặc phát sốt gai rét,
- Lưỡi hồng rêu nhờn hoặc vàng nhờn,
- Mạch hoạt sác.
* Phương pháp điều trị: Thanh nhiệt lợi thấp.
* Phương thuốc thường dùng: Bát chính tán gia giảm (Thái Bình Huệ dân): mộc thông, sa tiền tử, biển xúc, cù mạch, hoạt thạch, cam thảo tiêu, địa hoàng, sơn chi, đăng tâm.
* Nếu kèm theo mồm lưỡi lở loét là triệu chứng của tâm nhiệt hoặc là tâm hỏa thịnh phải dùng bài đạo xích tán gia giảm.
+ Thể nhiệt tà tụ phế:
* Triệu chứng:
- Bệnh đường hô hấp hư chứng,
- Thực chứng thác tạp,
- Nếu không có bệnh ở phế thường là thực chứng,
- Có bệnh phế thuộc hư chứng;
- Nếu nhiệt tà ở phế lâu ngày bệnh từ thực chuyển sang hư chứng.
- Tiểu tiện không thông,
- Họng khô,
- Phiền khát muốn uống nước luôn,
- Hô hấp bất lợi,
- Ngực tức khí xúc hoặc khái thấu đàm suyễn,
- Lưỡi đỏ,
- Rêu vàng,
- Mạch sác.
* Phương pháp điều trị: Khai tuyến phế khí, thanh nhiệt lợi thủy.
* Phương thuốc thường dùng: Thanh phế ẩm gia giảm, phục linh, hoàng cầm, tang bạch bì, mạch đông, sa tiền tử, sơn chi, mộc thông. Nếu lâu ngày không đỡ, nhiệt làm tổn thương phế âm gia thêm sa sâm, ngọc trúc, bạch mao căn, nếu tâm phiền đầu lưỡi đỏ hồng thêm hoàng liên, trúc diệp để thanh tâm tả hỏa, đại tiện táo kết gia thêm đại hoàng, hạnh nhân để tuyên phế thông tiện.
+ Thể can khí uất trệ:
* Triệu chứng:
- Theo sự biến đổi tình chí mà phát bệnh hoặc trong quá trình điều trị dùng chất kích dục tố kéo dài, tác dụng không rõ
- Miệng sáo đau tức,
- Tiểu tiện bất lợi,
- Tình chí uất ức “đa phiền thiện nộ,”
- Miệng đắng họng khô,
- Ngực sườn bất thư,
Bụng trướng đầy,
- Rêu trắng mỏng,
- Mạch huyền.
* Phương pháp điều trị: Sơ can giải uất, hành khí lợi thủy.
* Phương pháp thường dùng: Trầm hương tán gia giảm (Kim quỹ lược):
- Trầm hương,
- Thạch vĩ,
- Hoạt thạch,
- Đương quy,
- Quất bì,
- Bạch thược,
- Đông quý tử,
- Cam thảo,
- Vương bất lưu hành (quả xộp)
==> Nếu bụng trướng tức đầy, khí trệ âm hư có thể dùng sài hồ sơ can ẩm hợp với vị linh thang, nếu lâu ngày không khỏi phải uống “tiểu kim đan”, nếu can uất hóa hỏa, đầu choáng mắt đỏ, lưỡi hồng rêu vàng phải thêm long đởm thảo, chi tử, sa tiền tử.
+ Niệu đạo tắc trở:
* Triệu chứng:
- Đường niệu bị huyết ứ ngưng kết,
- Nguyên khí hao hư,
- Vận tinh vô lực làm cho tinh ứ trọc trở thuộc về thực chứng, hoặc hư chung hiệp thực;
- Tiểu tiện ngắt quãng,
- Đái són,
- Đái nhiều,
- Có thể bụng chướng đầy,
- Phần hội âm tăng cảm,
- Môi miệng tím xanh,
- Lưỡi ám tía,
Ấn điểm ứ huyết,
- Mạch súc.
* Phương pháp điều trị: Hành ứ tán kết thông lợi thủy đạo.
* Phương thức thường dùng: Đại thi thương hoàn gia giảm: đại hoàng, quy vỹ, sinh địa, sơn giáp, mang tiêu, đào nhân, nhục quế; nếu khí trệ gia thêm huyết phụ trục ứ thang, tuyến tiền liệt xơ chắc gia thêm miết giáp, tam lăng, nga truật; sau khi đái đau buốt thêm hoàng bá, tri mẫu, long đởm thảo, sinh địa, nếu như bệnh hư lâu ngày phải thêm hoàng kỳ, đẳng sâm để bổ khí hoạt huyết, nếu đái ra máu phải dùng tam thất, bột hổ phách.
+ Thận âm hư hao:
* Triệu chứng:
- Bệnh lâu ngày âm hư nội nhiệt, tân dịch hao tổn. Triệu chứng:
- Đầu choáng,
- Mắt hoa,
- Bí tiểu tiện hoàn toàn,
- Họng khô tâm phiền,
- Lòng bàn tay,
- Bàn chân nóng,
- Đại tiện táo kết,
- Lưỡi hồng không rêu,
- Mạch trầm vi sác.
* Phương pháp điều trị: Bổ thận âm, thông đạt tiểu tiện.
* Phương thuốc thường dùng: Tri bá địa hoàng gia giảm. Thục địa, sơn thù, hoài sơn, trạch tả, đan bì, phục linh, tri mẫu, hoàng bá hoặc lục vị địa hoàng hoàn hợp trư linh thang; nếu cốt trưng triều nhiệt, huyết niệu đỏ tươi gia thêm bạch mao căn, tiểu kế, ngưu tất để tăng cường tác dụng thanh nhiệt lợi niệu. Nếu kèm theo hạ tiêu thấp nhiệt phải dùng “hóa âm tiễn”.
+ Niệu thất cấm (bí đái) trung khí hạ hãm:
* Phương pháp điều trị: Thăng thanh giáng trọc, hóa khí hành thủy phải dùng “bổ trung ích khí thang hợp phương với ngũ hành tán”: đẳng sâm, hoàng kỳ, đương quy, bạch truật, cam thảo, sài hồ, thăng ma, đại táo, sinh khương.
+ Thể thận dương hư:
* Phương pháp điều trị: Bổ thận âm tiếp thận dương kết hợp với trừ thấp nhiệt và lợi niệu thông lâm.
– Châm cứu và xoa bóp
Châm cứu và xoa bóp giúp cải thiện lưu thông khí huyết, giảm tắc nghẽn và tăng cường chức năng của thận:
Các huyệt thường châm cứu:
+ Quan nguyên (CV4)
Quan Nguyên huyệt có vị trí nằm dưới rốn
+ Tam âm giao (SP6)
Bấm huyệt Tam âm giao giúp chữa các rối loạn về tiểu tiện do phì đại tuyến tiền liệt gây ra
+ Khí hải (CV6)
Huyệt Khí Hải là huyệt đạo có nhiều vai trò quan trọng
+ Thận du (BL23)
Huyệt Thận Du là một trong số 36 huyệt đạo quan trọng trên cơ thể con người
+ Bàng quang du (BL28)
Vị trí huyệt bàng quang du
==> Châm cứu kết hợp với cứu ngải để làm ấm vùng bụng dưới và kích thích tuần hoàn máu.
Xoa bóp vùng bụng dưới và thắt lưng:
Thực hiện massage nhẹ nhàng, đều đặn để kích thích lưu thông khí huyết và giảm áp lực lên tuyến tiền liệt.
– Chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý
Đông y nhấn mạnh vai trò của chế độ ăn uống và sinh hoạt:
Thực phẩm nên dùng:
+ Các loại đậu (đậu đỏ, đậu đen, đậu xanh).
+ Rau xanh như cải bó xôi, bông cải xanh.
+ Các loại hạt như hạt bí ngô (tốt cho sức khỏe tuyến tiền liệt).
+ Uống đủ nước, tránh dùng nhiều đồ uống có cồn, trà đặc, và caffein.
Thực phẩm cần tránh:
+ Đồ ăn cay nóng, dầu mỡ.
+ Thực phẩm chứa nhiều chất bảo quản hoặc chế biến sẵn.
– Thói quen sinh hoạt:
+ Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga.
+ Tránh ngồi lâu, đứng lâu.
7.Biến chứng.
Các triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt rất dễ gây nhầm lẫn hoặc không rõ rệt nên dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, việc điều trị sớm bao giờ cũng hiệu quả hơn và giúp bạn tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra sau đây:
– Bí tiểu đột ngột:
Lúc này, bạn có thể cần được đặt một ống thông vào bàng quang để thoát nước tiểu. Một số nam giới mắc bệnh cần phẫu thuật để giảm bí tiểu.
– Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI):
Nước tiểu ứ đọng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu. Nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên, bạn có thể cần phẫu thuật để cắt bỏ một phần tuyến tiền liệt.
– Sỏi bàng quang:
Sỏi có thể gây nhiễm trùng, kích ứng bàng quang, tiểu ra máu và cản trở dòng chảy của nước tiểu.
– Tổn thương bàng quang:
Bàng quang tồn đọng có thể bị căng và lâu dần trở nên suy yếu. Kết quả là cơ của bàng quang không co bóp tốt, khiến cho người bệnh tiểu không sạch.
– Hỏng thận:
Áp lực do nước tiểu ứ đọng trong bàng quang có thể trực tiếp làm hỏng thận hoặc vi khuẩn có thể theo niệu đạo tấn công gây hỏng thận.
– Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể:
Bí tiểu cấp tính và tổn thương thận có thể đe dọa nghiêm trọng sức khỏe của người bệnh.
– Tiểu ra máu
Triệu chứng: Nước tiểu có lẫn máu.
Nguyên nhân: Ứ trệ khí huyết tại hạ tiêu làm tổn thương mạch máu ở bàng quang.
8.Chẩn đoán:
– Phương pháp chẩn đoán trong Đông y:
+ Tứ chẩn
* Vọng chẩn (quan sát):
Nhìn màu da, biểu hiện mệt mỏi, vóc dáng, sắc thái khuôn mặt.
* Văn chẩn (nghe/ngửi):
Nghe giọng nói, hơi thở, và nhận biết mùi hương bất thường (nếu có).
* Vấn chẩn (hỏi bệnh):
Hỏi chi tiết về tiểu tiện, màu sắc, tính chất, cảm giác đau, thói quen sinh hoạt.
* Thiết chẩn (bắt mạch, xem lưỡi):
Mạch (như mạch trầm, huyền, tế) và lưỡi (màu sắc, rêu lưỡi) phản ánh tình trạng khí huyết và các tạng phủ.
– Đông y sẽ chẩn đoán và điều trị dựa trên biện chứng luận trị
Trong Đông y, phì đại tuyến tiền liệt (hay còn gọi là u xơ tiền liệt tuyến) được xếp vào phạm trù “Long bế” hoặc “Lâm chứng”. Tình trạng này thường liên quan đến sự suy yếu của chức năng thận, khí huyết ứ trệ và rối loạn vận hành tạng phủ. .
+ Triệu chứng lâm sàng
- Tiểu tiện khó khăn: Tiểu rắt, tiểu không hết, tiểu đêm nhiều lần.
- Cảm giác bàng quang đầy dù mới đi tiểu.
- Đau tức vùng hạ vị hoặc bàng quang.
- Mệt mỏi, lưng đau, gối mỏi do thận khí suy.
- Sắc mặt nhợt nhạt hoặc môi khô, lưỡi nhạt, có rêu lưỡi trắng.
+ Phân loại chứng trạng
- Thể thận dương hư
Triệu chứng: Tiểu khó, tiểu rắt, lưng đau, chân tay lạnh, người mệt mỏi.
Phép trị: Bổ thận ôn dương.
Bài thuốc: Bát vị hoàn gia giảm.
- Thể khí trệ huyết ứ
Triệu chứng: Tiểu khó, tiểu buốt, nước tiểu đục, đau tức hạ vị.
Phép trị: Hành khí hoạt huyết, thông lâm.
Bài thuốc: Hoàng kỳ quy thược thang gia giảm.
- Thể tỳ khí hư
Triệu chứng: Tiểu tiện yếu, tiểu dắt, mệt mỏi, ăn uống kém, bụng đầy trướng.
Phép trị: Kiện tỳ ích khí, lợi tiểu.
Bài thuốc: Bổ trung ích khí thang gia giảm.
- Thể thấp nhiệt hạ tiêu
Triệu chứng: Tiểu buốt, tiểu gắt, nước tiểu vàng sẫm, vùng hạ vị nóng rát.
Phép trị: Thanh nhiệt lợi thấp, thông lâm.
Bài thuốc: Bát chính tán gia giảm.
9.Điều trị
* Hướng điều trị trong Đông y:
Trong Đông y, phì đại tuyến tiền liệt (còn gọi là chứng lung bế hoặc niệu bế) được xem là do các nguyên nhân như thận khí hư suy, khí huyết ứ trệ, tỳ phế suy yếu hoặc nhiệt thấp tích tụ gây ra. Đông y thường tập trung vào điều trị bằng các phương pháp biện chứng luận trị để bổ thận, thông khí, hóa ứ, lợi niệu và giúp cải thiện chức năng tiểu tiện.
Dưới đây là các phương pháp điều trị phì đại tuyến tiền liệt trong Đông y:
9.1.Sử dụng bài thuốc Đông y
Tùy vào thể bệnh mà thầy thuốc sẽ kê các bài thuốc phù hợp. Một số bài thuốc thường dùng gồm:
– Thể Thận khí hư suy (các triệu chứng: tiểu đêm nhiều lần, tiểu yếu, mệt mỏi, đau lưng, lạnh chân tay)
+ Bài thuốc: Bát vị hoàn
- Thành phần: Thục địa, Sơn dược, Sơn thù du, Phục linh, Trạch tả, Đan bì, Quế nhục, Phụ tử.
- Công dụng: Bổ thận dương, ôn bổ thận khí, cải thiện khả năng tiểu tiện.
– Thể Nhiệt thấp uất kết (các triệu chứng: tiểu khó, tiểu gắt buốt, nước tiểu vàng đậm, đầy tức vùng bụng dưới)
+ Bài thuốc: Long đởm tả can thang
- Thành phần: Long đởm thảo, Hoàng cầm, Chi tử, Trạch tả, Mộc thông, Sinh địa, Đương quy, Cam thảo.
- Công dụng: Thanh nhiệt, lợi thấp, thông tiểu.
– Thể Khí huyết ứ trệ (các triệu chứng: tiểu khó, tiểu nhỏ giọt, có cảm giác tức vùng hạ vị)
+ Bài thuốc: Đào nhân thừa khí thang
- Thành phần: Đào nhân, Đại hoàng, Mang tiêu, Quế chi, Cam thảo.
- Công dụng: Hành khí, hoạt huyết, phá ứ, thông tiểu tiện.
9.2.Các phương pháp hỗ trợ khác
– Châm cứu
Châm cứu các huyệt vị như:
- Quan nguyên (CV4), Trung cực (CV3): Giúp bổ thận, thông khí và cải thiện tiểu tiện.
- Tam âm giao (SP6), Thận du (BL23): Tăng cường chức năng thận và lợi tiểu.
– Xoa bóp – Bấm huyệt
- Xoa bóp vùng lưng thắt lưng và bụng dưới để thúc đẩy khí huyết lưu thông.
- Bấm huyệt Tam âm giao (SP6), Quan nguyên (CV4).
– Dinh dưỡng và sinh hoạt
- Tránh ăn các thực phẩm cay nóng, dầu mỡ và rượu bia.
- Uống nhiều nước để lợi tiểu và giảm ứ trệ.
- Tập luyện nhẹ nhàng, đặc biệt là các bài tập Kegel để tăng cường khả năng kiểm soát tiểu tiện.
9.3.Các thảo dược thường dùng
Một số thảo dược giúp hỗ trợ điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt trong Đông y:
– Râu ngô: Lợi tiểu, thông tiểu tiện.
– Kim tiền thảo: Thanh nhiệt, lợi tiểu.
– Cỏ mần trầu: Giảm ứ nước, cải thiện tiểu tiện.
– Bí đao, mướp đắng: Giúp thanh nhiệt, mát gan.
– Cây cỏ xước: Hỗ trợ lưu thông khí huyết, giảm tiểu khó.
10.Thuốc Tại Ninh Thái Đường và phương pháp phòng bệnh đúng cách.
– Dùng thuốc tại Ninh Thái Đường – Kim Qũy Thận Khí Hoàn:
+ Giảm tiểu khó, tiểu nhiều lần:
Có tính lợi tiểu, giúp thông đường tiểu, giảm triệu chứng tiểu khó, tiểu rắt.
+ Giảm kích thước tuyến tiền liệt (hỗ trợ cải thiện bệnh):
Đông y hướng tới cân bằng âm dương, bổ thận và giảm sự ứ trệ ở tuyến tiền liệt.
+ Kháng viêm, giảm đau:
Một số thảo dược có tính kháng viêm, giảm đau, hỗ trợ chống sưng ở vùng tuyến tiền liệt.
+ Bồi bổ sức khỏe tổng thể:
Thuốc Đông y thường kết hợp bổ thận, kiện tỳ, nâng cao chức năng cơ thể giúp giảm tình trạng mệt mỏi, suy nhược do bệnh.
– Ưu điểm của thuốc Ninh Thái Đường:
+ An toàn, ít tác dụng phụ khi sử dụng đúng cách.
+ Thường có thể sử dụng lâu dài để hỗ trợ bệnh mãn tính.
+ Giúp cải thiện sức khỏe toàn diện, không chỉ tập trung vào triệu chứng.
– Nhược điểm của thuốc Đông y:
+ Tác dụng thường chậm, cần kiên trì sử dụng trong thời gian dài.
+ Hiệu quả phụ thuộc vào cơ địa từng người.
==> Đây là bài thuốc gia truyền, từ thời xưa để lại và đã được lâm sàng qua rất nhiều đời và rất nhiều người sử dụng. Từ thời Tiền Nhân đã khắc chế tính âm dương để cân bằng.
– Một bài thuốc giống kiểu âm dương, vị này khắc chế vị kia làm sao cho bệnh nhân ở trạng thái cân bằng. Cơ thể không bị nóng quá (Tính Nhiệt) cơ thể không bị lạnh quá (Tính Hàn) từ đó khi uống vào bệnh nhân sẽ không có biểu hiện đi ngoài… Để có được kết quả trên là dựa vào quá trình lâm sàng và đúc rút ra từ nhiều đời.
– Thành phần bài thuốc.
+ Sinh Địa:
Sinh Địa (hay còn gọi là Địa Hoàng) là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, có công dụng chính trong việc dưỡng âm, thanh nhiệt, làm mát máu và bổ thận. Tuy nhiên, về phì đại tuyến tiền liệt, Sinh Địa có thể góp phần hỗ trợ điều trị các triệu chứng nhờ khả năng thanh nhiệt và bổ thận âm. Trong y học cổ truyền, phì đại tuyến tiền liệt thường liên quan đến thận âm hư hoặc nhiệt tích tụ ở hạ tiêu.
* Công dụng chính của Sinh Địa:
- Thanh nhiệt, lương huyết: Giúp giảm tình trạng nhiệt ở cơ thể.
- Bổ thận âm: Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng liên quan đến thận âm hư.
- Sinh tân dịch: Hỗ trợ làm mát và cân bằng âm dương trong cơ thể.
* Phì đại tuyến tiền liệt và Đông y
Theo quan điểm Đông y, phì đại tuyến tiền liệt có liên quan đến:
Thận âm hư: Âm khí suy yếu dẫn đến hư nhiệt, gây tiểu khó, tiểu đêm nhiều.
- Khí huyết không thông: Ứ trệ gây ra tiểu khó, bàng quang hoạt động kém.
+ Hoài Sơn:
Hoài Sơn (củ mài) là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, có tên khoa học là Dioscorea persimilis. Đây là rễ củ của cây hoài sơn, thường được sử dụng để bổ tỳ, ích phế, dưỡng âm và hỗ trợ nhiều bệnh lý khác.
* Tác dụng của Hoài Sơn trong điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
Trong y học cổ truyền, Hoài Sơn được ghi nhận có các công dụng:
+ Bổ thận, ích tinh: Giúp cải thiện chức năng thận, một yếu tố quan trọng với nam giới trung niên, những người thường có nguy cơ bị phì đại tuyến tiền liệt.
+ Dưỡng âm, thanh nhiệt: Hỗ trợ giảm các triệu chứng tiểu đêm, tiểu rắt, khó tiểu – những triệu chứng thường gặp trong phì đại tuyến tiền liệt.
+ Lợi tiểu: Tăng cường chức năng tiết niệu, giúp làm giảm áp lực lên bàng quang và tuyến tiền liệt.
+ Mẫu Đơn Bì:
Mẫu Đơn Bì (vỏ rễ cây mẫu đơn) là một vị thuốc trong y học cổ truyền, thường được dùng để thanh nhiệt, lương huyết, hoạt huyết và tiêu ứ. Nó có thể hỗ trợ trong điều trị một số bệnh lý, trong đó có liên quan đến viêm và u xơ tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị phì đại tuyến tiền liệt của Mẫu Đơn Bì chủ yếu dựa trên các bài thuốc cổ phương kết hợp nhiều vị thuốc khác.
* Công dụng chính của Mẫu Đơn Bì
- Thanh nhiệt, lương huyết (làm mát máu, giảm nhiệt trong cơ thể).
- Hoạt huyết, tiêu ứ (giúp lưu thông máu và giảm sưng viêm).
- Giảm đau, kháng viêm.
* Cơ chế đối với phì đại tuyến tiền liệt
- Phì đại tuyến tiền liệt thường liên quan đến tình trạng ứ trệ tuần hoàn máu và viêm nhẹ ở tuyến tiền liệt.
- Mẫu Đơn Bì có khả năng hoạt huyết, tiêu ứ, giúp cải thiện lưu thông máu và giảm tình trạng viêm nhiễm.
- Có thể giúp làm giảm các triệu chứng như tiểu khó, tiểu đêm, tiểu buốt khi dùng phối hợp với các vị thuốc khác.
+ Trạch Tả:
Trạch Tả (tên khoa học: Alisma plantago-aquatica L.) là một vị thuốc trong y học cổ truyền thường được sử dụng để thanh nhiệt, lợi tiểu và hỗ trợ các vấn đề liên quan đến thận và đường tiểu.
* Theo y học cổ truyền, Trạch Tả có tác dụng chính như sau:
- Lợi tiểu, thông tiểu: Giúp đào thải nước và chất độc qua đường tiểu.
- Thanh nhiệt, trừ thấp: Giảm tình trạng ứ nước và nhiệt trong cơ thể.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh về thận và bàng quang: Như tiểu tiện khó, bí tiểu, sưng phù.
* Trạch Tả và phì đại tuyến tiền liệt
Phì đại tuyến tiền liệt là tình trạng thường gặp ở nam giới lớn tuổi, gây ra các triệu chứng như: tiểu khó, tiểu buốt, tiểu đêm nhiều lần hoặc bí tiểu. Trong y học cổ truyền, phì đại tuyến tiền liệt liên quan đến thận khí suy yếu, bàng quang thấp nhiệt, gây rối loạn tiểu tiện.
Trạch Tả có thể được kết hợp trong các bài thuốc điều trị phì đại tuyến tiền liệt nhờ:
- Lợi tiểu: Giảm tình trạng ứ nước và hỗ trợ tiểu tiện thông suốt.
- Thanh nhiệt, giải độc: Giảm các triệu chứng do thấp nhiệt gây ra.
+ Bạch Linh:
Bạch Linh (còn gọi là Phục Linh) là một vị thuốc quý trong Đông y, được dùng phổ biến để hỗ trợ nhiều vấn đề sức khỏe nhờ tác dụng lợi tiểu, thanh nhiệt, kiện tỳ và an thần. Tuy nhiên, việc dùng Bạch Linh để chữa phì đại tuyến tiền liệt (u xơ tuyến tiền liệt) là một ứng dụng khá mới mẻ trong thực tế lâm sàng.
* Công dụng của Bạch Linh liên quan đến phì đại tuyến tiền liệt
- Lợi tiểu, thông tiểu: Bạch Linh giúp tăng cường chức năng bài tiết nước tiểu, cải thiện tình trạng tiểu khó, tiểu rắt – các triệu chứng thường gặp ở người bị phì đại tuyến tiền liệt.
- Chống viêm, giảm sưng: Theo Đông y, Bạch Linh có khả năng làm giảm tình trạng ứ trệ, phù thũng và viêm nhiễm ở hệ tiết niệu.
- Hỗ trợ chức năng thận: Vì có tác dụng kiện tỳ, lợi niệu, Bạch Linh giúp cải thiện tình trạng suy giảm chức năng thận thường gặp ở nam giới lớn tuổi bị phì đại tuyến tiền liệt.
+ Xa Tiền Tử:
Xa Tiền Tử (còn gọi là hạt mã đề, tên khoa học: Plantago asiatica hoặc Plantago major) là vị thuốc thường được sử dụng trong y học cổ truyền. Vị thuốc này có nhiều công dụng lợi tiểu, thanh nhiệt và hỗ trợ điều trị các bệnh về đường tiết niệu.
* Công dụng của Xa Tiền Tử với bệnh phì đại tuyến tiền liệt
Trong y học cổ truyền, phì đại tuyến tiền liệt thường được xem là do sự tích tụ thấp nhiệt ở vùng hạ tiêu gây ra tình trạng bí tiểu, tiểu khó, tiểu không hết. Xa Tiền Tử có tác dụng:
+ Lợi tiểu, thông tiểu: Giúp tăng bài tiết nước tiểu, làm giảm triệu chứng bí tiểu, tiểu khó, tiểu nhiều lần ở người bị phì đại tuyến tiền liệt.
+ Thanh nhiệt, trừ thấp: Giúp loại bỏ thấp nhiệt trong cơ thể, cải thiện tình trạng viêm nhiễm đường tiết niệu.
+ Hỗ trợ làm giảm kích thước tuyến tiền liệt gián tiếp thông qua cải thiện lưu thông nước tiểu.
+Ngưu Tất:
Ngưu tất là một vị thuốc trong y học cổ truyền, có tên khoa học là Achyranthes bidentata thuộc họ Dền (Amaranthaceae). Ngưu tất thường được sử dụng trong nhiều bài thuốc để chữa các bệnh liên quan đến xương khớp, lưu thông khí huyết, cũng như hỗ trợ các bệnh đường tiết niệu.
* Công dụng của ngưu tất trong chữa phì đại tuyến tiền liệt
Phì đại tuyến tiền liệt là tình trạng tuyến tiền liệt phát triển quá mức, gây áp lực lên niệu đạo và bàng quang, làm rối loạn tiểu tiện. Trong y học cổ truyền, ngưu tất được xem là vị thuốc có tác dụng:
- Lợi tiểu, thông kinh hoạt lạc: Hỗ trợ cải thiện các vấn đề tiểu khó, tiểu rắt, tiểu không hết.
- Tán ứ huyết, tiêu viêm: Giảm viêm nhiễm vùng tiết niệu và tuyến tiền liệt.
- Giảm đau và lưu thông khí huyết: Hỗ trợ giảm các triệu chứng khó chịu do phì đại tuyến tiền liệt gây ra.
+ Mộc Thông:
Mộc Thông là một vị thuốc trong y học cổ truyền có tác dụng lợi tiểu, thanh nhiệt và thông kinh lạc. Tuy nhiên, việc sử dụng Mộc Thông trong điều trị phì đại tuyến tiền liệt cần được xem xét kỹ lưỡng và chỉ định bởi thầy thuốc có chuyên môn.
* Tác dụng của Mộc Thông
- Thanh nhiệt, lợi tiểu, thông lâm.
- Thường được sử dụng trong các bài thuốc chữa tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ít và các bệnh lý đường tiết niệu.
- Hỗ trợ làm giảm triệu chứng bí tiểu, khó tiểu.
* Phì đại tuyến tiền liệt và Mộc Thông
Phì đại tuyến tiền liệt thường gặp ở nam giới lớn tuổi, gây ra các triệu chứng như tiểu khó, tiểu nhiều lần, tiểu không hết. Trong y học cổ truyền, tình trạng này thường liên quan đến:
- Khí trệ huyết ứ.
- Nhiệt thấp tích tụ.
- Suy yếu chức năng của thận và bàng quang.
Mộc Thông được kết hợp trong các bài thuốc điều trị tình trạng trên để:
- Lợi tiểu, giúp cải thiện dòng nước tiểu.
- Thanh nhiệt thấp, làm giảm tình trạng ứ trệ gây tiểu khó.
+ Tri Mẫu:
Tri Mẫu (Anemarrhena asphodeloides) là một vị thuốc được sử dụng trong y học cổ truyền, thường có công dụng thanh nhiệt, tả hỏa, dưỡng âm và nhuận táo. Tuy nhiên, liên quan đến bệnh phì đại tuyến tiền liệt, việc sử dụng Tri Mẫu cần được xem xét một cách kỹ lưỡng.
* Công dụng của Tri Mẫu trong Y học cổ truyền:
- Tri Mẫu có tính hàn, vị đắng và ngọt, quy vào kinh phế, vị và thận.
- Chủ yếu dùng để thanh nhiệt, tả hỏa, dưỡng âm.
- Thường được sử dụng trong các bệnh liên quan đến:
- Nhiệt tà ở tạng phủ.
- Khát nước do nhiệt.
- Táo bón, tiểu tiện ít và nóng rát.
* Tri Mẫu và Phì Đại Tuyến Tiền Liệt
Phì đại tuyến tiền liệt là bệnh lý phổ biến ở nam giới lớn tuổi, liên quan đến sự gia tăng kích thước tuyến tiền liệt làm cản trở dòng tiểu. Trong y học cổ truyền, bệnh này thường được xếp vào các chứng:
- Tiểu khó, tiểu buốt (do thấp nhiệt ở hạ tiêu).
- Khí hư và thận dương suy.
Tri Mẫu có thể được kết hợp trong bài thuốc nhằm:
- Thanh nhiệt, lợi tiểu: Giảm tình trạng tiểu buốt, nóng rát.
- Dưỡng âm: Bổ trợ cho người bị suy âm, thường gặp ở người lớn tuổi.
+ Các vị thuốc gia truyền khác…
– Công dụng chính của thuốc:
+ Thu tuyến, lợi liệu, thông lâm.
+ Điều trị các triệu chứng đi tiểu khó, tiểu són, tiểu nhiều lần trong ngày, tiểu đêm, đau lưng mỏi gối, chân tay lạnh.
– Đối tượng sử dụng:
+ Người bị các chứng u xơ, phì đại tiền liệt tuyến, thường xảy ra ở nam giới ngoài 50 tuổi, có các triệu chứng đi tiểu khó, tiểu són, tiểu nhiều lần trong ngày, tiểu đêm, đau lưng mỏi gối, chân tay lạnh.
– Cách dùng:
+ Để điều trị bệnh hiệu quả: Ngày uống 3 lần vào các buổi sáng, trưa, tối, sau ăn. Mỗi lần 15-20 viên.
+ Để phòng bệnh hoặc ngăn ngừa bệnh tái phát: Ngày uống 2 lần vào các buổi sáng, tối, sau ăn. Mỗi lần 10 viên.
– Kiêng cữ:
Các đồ ăn thức uống có tính chất cay nóng trong thời gian dùng thuốc.
– Bảo quản:
Nơi khô ráo, thoáng mát tránh ánh nắng trực tiếp. Tránh xa tầm với trẻ em.
– Phương pháp phòng và chữa bệnh đúng cách:
+ Niềm tin vào lương y. Tin vào phương pháp điều trị tại Ninh Thái Đường.
+ Uống thuốc đúng giờ, đủ liều lượng. Có quyết tâm cao độ và kiên trì theo sát liệu trình chữa bệnh đưa ra.
+ Thuốc tại Ninh Thái Đường được làm hoàn toàn từ thảo mộc, dược liệu với công hiệu cao. An toàn khi sử dụng, thuốc giải quyết căn nguyên bệnh từ “gốc rễ” làm cơ thể khỏe mạnh lên để chống lại bệnh tật. Muốn đạt hiệu quả và chữa khỏi bệnh cần thời gian để thuốc ngấm và đi sâu vào cơ thể. Điều cần chú ý là bệnh nhân cần kiên nhẫn, kiên trì không được nóng vội tuân thủ theo sự hướng dẫn của lương y.
+ Trong trường hợp người nhà, người thân, quen, bạn bè của bệnh nhân chưa hiểu hết về ý nghĩa của thuốc Đông Y. Thành ra chưa có niềm tin vững chắc vào Ninh Thái Đường, cần nghe tư vấn nhiều hơn. Tập thể Ninh Thái Đường gồm thầy và trò, sẵn sàng tiếp nhận và giải đáp tất cả các câu hỏi của người nhà, người thân, quen, bạn bè của bệnh nhân. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng gọi theo
SĐT: 0389.063.362 – 0975.719.001 – 0367.240.728
+ Tâm lý thoải mái, không được quá lo lắng, hồi hộp, suy nghĩ…
+ Ngủ nghỉ hợp lý, ăn uống đầy đủ và khoa học.
+ Tập thể dục với cường độ vừa phải phù hợp với cơ thể.
+ Hạn chế các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, cà phê, nước tăng lực… Hạn chế ăn các loại tinh bột có lượng đường nhiều.
+ Loại bỏ hoặc hạn chế các nguồn ô nhiễm, gây hại từ môi trường bên ngoài đến bệnh tình.
+ Luôn chia sẻ cũng như hỏi lương y về những điều thắc mắc trong quá trình khám chữa bệnh.
+ Các cách phòng ngừa bệnh phì đại tuyến tiền liệt:
Phì đại tuyến tiền liệt (hay tăng sản lành tính tuyến tiền liệt) là tình trạng tuyến tiền liệt mở rộng thường gặp ở nam giới trung niên và cao tuổi. Dưới đây là một số cách giúp phòng ngừa bệnh phì đại tuyến tiền liệt:
* Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh
- Tăng cường rau xanh và trái cây: Bổ sung các loại rau như súp lơ, cải bắp, cà chua và các loại trái cây giàu chất chống oxy hóa.
- Ăn thực phẩm giàu omega-3: Có trong cá hồi, cá thu, hạt lanh, quả óc chó, giúp giảm viêm và bảo vệ tuyến tiền liệt.
- Hạn chế chất béo bão hòa: Giảm tiêu thụ thịt đỏ, đồ ăn chiên xào nhiều dầu mỡ.
- Bổ sung thực phẩm chứa kẽm và lycopene: Các thực phẩm như hàu, hạt bí ngô, cà chua chín.
- Uống đủ nước: Uống đủ nước trong ngày, nhưng hạn chế uống nhiều vào buổi tối để giảm tình trạng tiểu đêm.
* Tập thể dục thường xuyên
- Vận động thể chất giúp cải thiện lưu thông máu, tăng cường sức khỏe tuyến tiền liệt và phòng ngừa béo phì.
- Các bài tập như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc tập kegel (bài tập cơ sàn chậu) rất tốt cho nam giới.
* Duy trì cân nặng hợp lý
- Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ phát triển bệnh phì đại tuyến tiền liệt.
- Kiểm soát cân nặng thông qua chế độ ăn uống cân bằng và luyện tập thể dục thường xuyên.
* Hạn chế rượu bia và chất kích thích
Uống nhiều rượu bia, cà phê, nước có ga có thể gây kích thích bàng quang và làm tình trạng tiểu tiện trở nên nặng hơn.
* Tránh căng thẳng kéo dài
- Stress kéo dài có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh. Hãy dành thời gian thư giãn, ngủ đủ giấc và cân bằng công việc.
* Đi tiểu đúng cách và tránh nhịn tiểu
- Hạn chế nhịn tiểu vì sẽ gây áp lực lên bàng quang và tuyến tiền liệt.
- Đi tiểu ngay khi có nhu cầu và tạo thói quen đi tiểu đều đặn.
* Khám sức khỏe định kỳ
- Nam giới trên 40 tuổi nên đi khám sức khỏe định kỳ và làm xét nghiệm tuyến tiền liệt như đo PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt).
- Việc phát hiện sớm các vấn đề về tuyến tiền liệt giúp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.
* Kiểm soát bệnh lý nền
- Kiểm soát tốt các bệnh lý như tiểu đường, huyết áp cao và rối loạn mỡ máu vì đây là các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến tuyến tiền liệt.
- Áp dụng lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh phì đại tuyến tiền liệt, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.
==> Hình ảnh sản phẩm: Kim Qũy Thận Khí Hoàn.
Phòng Chuẩn Trị Y Học Cổ Truyền
Ninh Thái Đường
Xin cảm ơn mọi người đã đọc hết bài viết!